Gửi ý kiến của bạn cho chúng tôi:
Họ và tên
Email
Điện thoại
Địa chỉ
Ghi chú
Gửi
HOTLINE
: 0913 037 827 |
E-mail
:
C
ontact@atti.vn
Bản đồ tới ATTi
0913 037 827
Contact@atti.vn
Toggle navigation
Menu
Giới thiệu
Sản phẩm
Tin tức
Góc công nghệ
Liên Hệ
SEARCH
Thiết bị kiểm tra vật liệu
Thiết bị kiểm tra không phá hủy (NDT)
Thiết bị, vật tư ngành đúc
Cung cấp sản phẩm đúc thành phẩm
Dịch vụ kỹ thuật thiết bị
Trung tâm phân tích thử nghiệm vật liệu - QTEST
Trang chủ
Sản phẩm
Thiết bị kiểm tra vật liệu
Thiết bị thử kéo nén vạn năng
Máy kéo nén vạn năng cơ điện cấp cao EXCEED
Chia sẻ
Sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Thiết bị kiểm tra vật liệu
Thiết bị kiểm tra không phá hủy (NDT)
Thiết bị, vật tư ngành đúc
Cung cấp sản phẩm đúc thành phẩm
Dịch vụ kỹ thuật thiết bị
Trung tâm phân tích thử nghiệm vật liệu - QTEST
Thiết bị phân tích thành phần kim loại
Thiết bị thử kéo nén vạn năng
Máy thử va đập
Máy đo độ cứng
Kính hiển vi kim tương
Máy đo độ nhám
Máy đo độ bóng
Máy đo biên dạng
Thiết bị siêu âm khuyết tật
Thiết bị đo chiều dày
Thiết bị đo chiều dày lớp phủ
Thiết bị kiểm tra từ tính
Thiết bị kiểm tra thẩm thấu
Thiết bị kiểm tra dòng điện xoáy
Thiết bị chụp X-ray
Lò cảm ứng
Thiết bị thí nghiệm khuôn cát
Can đo nhiệt độ
Phế liệu inox
Sản phẩm đúc từ công nghệ mẫu chảy
Dịch vụ sửa chữa thiết bị
Dịch vụ cho thuê máy phân tích kim loại
Dịch vụ phân tích thành phần kim loại
Dịch vụ kiểm tra cơ tính vật liệu kim loại
Dịch vụ đo độ cứng kim loại
Dịch vu đo độ dày lớp phủ kim loại
Giới thiệu
Danh sách giới thiệu
Giới thiệu về ATTi
Thông điệp của CEO
ATTi với kênh truyền thông
Trách nhiệm xã hội
Khách hàng của ATTi
Đối tác của ATTi
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Chương trình khuyến mại
GÓC CÔNG NGHỆ
MÔ TẢ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
PHỤ KIỆN VẬT TƯ
THƯ VIỆN TÀI LIỆU
VIDEO MÔ TẢ
Máy kéo nén vạn năng cơ điện cấp cao EXCEED
MTS System Corp (Mỹ) là tập đoàn hàng đầu thế giới sản xuất
máy kéo nén chất lượng cao
cho ứng dụng thử độ bền kéo, nén, uốn các mẫu kim loại và phi kim.
Máy kéo nén vạn năng
cơ điện tự động
dòng EXCEED
được thiết kế cho các ứng dụng thí nghiệm độ bền cơ học của vật liệu kim loại trong phòng thí nghiệm nghiên cứu hoặc kiểm soát chất lượng sản phẩm với các model có tải trọng từ 5N đến 300kN
THÔNG TIN SẢN PHẨM / DỊCH VỤ
MÔ TẢ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
PHỤ KIỆN VẬT TƯ
THƯ VIỆN TÀI LIỆU
VIDEO MÔ TẢ
Máy kéo nén vạn năng MTS Exceed SERIES 40 có những đặc tính nổi bật
Khung tải 1 và 2 trụ độ cứng cao, ổn định khi gia tải
Trang bị hệ thống truyền động động cơ servo cấp cao của MTS
Điều khiển kỹ thuật số vòng lặp, độ phân giải cao
Thiết lập phép thử bằng điều khiển truyền thống và bằng bộ điều khiển cầm tay
Phần mềm thử nghiệm MTS TestSuite TW thuận tiện, dễ sử dụng và được tích hợp thư viện các phương pháp thử theo các tiêu chuẩn ASTM, ISO, DIN, EN, BS...
Cấp chính xác:
ISO 7500 Class 0.5 / Class 1 or ASTM E4
Được trang bị đầy đủ ngàm kẹp, nêm kẹp, bộ gá mẫu, giãn nở kế và các phụ kiện cần thiết khác
Bộ điều khiển cầm tay nhỏ gọn và thông minh
Hai khoang thử kéo/nén riêng biệt. Khoang thử kéo ở trên, khoang thử nén ở dưới
Ngàm kẹp tự quay về vị trí ban đầu khi kết thúc chu trình thử, tăng năng suất và hiệu suất sử dụng máy
Tự động kiểm tra các giới hạn hành trình của ngàm kẹp, quá tải, quá nhiệt…
Ứng dụng thử nghiệm cho các loại vật liệu khác nhau như: Kim loại, Nhựa, Gỗ, Giấy, Composite, Da, Màng mỏng, Dây kim loại,...
Máy kéo nén vạn năng E42
Series
Đơn vị
E42
Model no.
---
E42.503, E42.503E
Lực kéo lớn nhất
kN
5
Lựa chọn các dải lực sau
N, kN
5N, 10N, 20N, 50N, 100N, 200N, 500N,1kN, 2kN, 5kN
Dải lực
---
0.4%-100% toàn dải
Cấp chính xác
---
±0.5% hiển thị
Dải đo dãn dài
---
0.2% ~ 100% toàn dải
Cấp chính xác giãn dài
---
ISO 9513Class 0.5 and Class 1
Kiểu khung
Đặt sàn/để bàn
Để bàn
Vùng kiểm tra (Đơn/Kép)
Đơn/Kép
Đơn (1 cột)
Tốc độ kiểm tra lớn nhất
mm/min
500
Tốc độ kiểm tra nhỏ nhất
mm/min
0.001
Độ phân dải vị trí
mm
0.000051
Nguồn điện
V AC
220V±10%;1100 W
Hành trình con trượt
Chiều dài tiêu chuẩn
mm
700
Chiều dài mở rộng
mm
1000
Khoảng cách giữa các cột
mm
100
Kích thước khung (Cao * Rộng * Sâu)
Chiều dài tiêu chuẩn
mm
1300 x 642 x 582
Chiều dài mở rộng
mm
1600 x642 x 582
Khối lượng
Chiều dài tiêu chuẩn
kg
120
Chiều dài mở rộng
kg
125
Máy kéo nén vạn năng E43
Series
Units
E43
Model no:
---
E43.104/ E43.104E
Lực kéo lớn nhất
kN-*/
10
Lựa chọn các dải lực sau
N, kN
5N, 10N, 20N, 50N, 100N, 200N, 500N,1kN, 2kN, 5kN,10kN
Dải lực
---
0.4%-100% FS
Cấp chính xác
---
±0.5% hiển thị
Dải đo dãn dài
---
0.2% ~ 100% toàn dải
Cấp chính xác giãn dài
---
ISO 9513Class 0.5 and Class 1
Kiểu khung
Đặt sàn/Để bàn
Để bàn
Vùng kiểm tra (Đơn/Kép)
Đơn/Kép
Đơn (1 cột)
Tốc độ kiểm tra lớn nhất
mm/min
500
Tốc độ kiểm tra nhỏ nhất
mm/min
0.001
Độ phân dải vị trí
mm
0.000041
Nguồn điện
V AC
220V±10%;1100 W
Hành trình con trượt
Chiều dài tiêu chuẩn
mm
1000
Chiều dài mở rộng
mm
1300
Khoảng cách giữa các cột
mm
340
Kích thước khung (Cao * Rộng * Sâu)
Chiều dài tiêu chuẩn
mm
1617 x 681 x 588
Chiều dài mở rộng
mm
1917 x 681 x 588
Khối lượng
Chiều dài tiêu chuẩn
kg
120
Chiều dài mở rộng
kg
130
Máy kéo nén vạn năng E44
Series
Units
E44
Model no.
---
E44.104, E44.104E;
E44.304, E44.304E
Lực kéo lớn nhất
kN
10/30
Lựa chọn các dải lực sau
N, kN
5N, 10N, 20N, 50N, 100N, 200N, 500N,1kN, 2kN, 5kN,10kN, 20kN,30kN
Dải lực
---
0.4%-100% toàn dải
Cấp chính xác
---
±0.5% hiển thị
Dải đo dãn dài
---
0.2% ~ 100% FS
Cấp chính xác giãn dài
---
ISO 9513Class 0.5 and Class 1
Kiểu khung
Đặt sàn/Để bàn
Đặt sàn
Vùng kiểm tra (Đơn/Kép)
Đơn/Kép
Đơn/Kép
Tốc độ kiểm tra lớn nhất
mm/min
500
Tốc độ kiểm tra nhỏ nhất
mm/min
0.001
Độ phân dải vị trí
mm
0.000041
Nguồn điện
V AC
220V±10%;1100 W/1760 W
Hành trình con trượt
Chiều dài tiêu chuẩn
mm
1000
Chiều dài mở rộng
mm
1300
Khoảng cách giữa các cột
mm
340
Kích thước khung (Cao * Rộng * Sâu)
Chiều dài tiêu chuẩn
mm
1617 x 681 x 588
Chiều dài mở rộng
mm
1917 x 681 x 588
Khối lượng
Chiều dài tiêu chuẩn
kg
435
Chiều dài mở rộng
kg
450
Máy kéo nén vạn năng E45
Series
Units
E45
Model
---
E45.105, E45.105E;
E45.305, E45.305E
Lực kéo lớn nhất
kN
100/300
Lựa chọn các dải lực sau
N, kN
50kN, 100kN, 200kN, 300kN
Dải lực
---
0.4%-100% toàn dải
Cấp chính xác
---
±0.5% hiển thị
Dải đo dãn dài
---
0.2% ~ 100% FS
Cấp chính xác giãn dài
---
ISO 9513Class 0.5 and Class 1
Kiểu khung
Đặt sàn/Để bàn
Đặt sàn
Vùng kiểm tra (Đơn/Kép)
Đơn/Kép
Đơn/Kép
Tốc độ kiểm tra lớn nhất
mm/min
500/250
Tốc độ kiểm tra nhỏ nhất
mm/min
0.001
Độ phân dải vị trí
mm
0.000041
Nguồn điện
V AC
220V±10%;2200W/7600 W
Hành trình con trượt
Chiều dài tiêu chuẩn
mm
1050/1100
Chiều dài mở rộng
mm
1350/1400
Khoảng cách giữa các cột
mm
600/580
Kích thước khung (Cao * Rộng * Sâu)
Chiều dài tiêu chuẩn
mm
2133 x 1230 x 870/
2360 x 1215 x 960
Chiều dài mở rộng
mm
2433 x 1230 x 870/
2760 x 1215 x 960
Khối lượng
Chiều dài tiêu chuẩn
kg
1400/1700
Chiều dài mở rộng
kg
1480/1795
Tài liệu
Tên File
Dung lượng
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu về ATTi
Thông điệp của CEO
ATTi với kênh truyền thông
Trách nhiệm xã hội
Khách hàng của ATTi
Đối tác của ATTi
Sản phẩm
Thiết bị kiểm tra vật liệu
Thiết bị phân tích thành phần kim loại
Thiết bị thử kéo nén vạn năng
Máy thử va đập
Máy đo độ cứng
Kính hiển vi kim tương
Máy đo độ nhám
Máy đo độ bóng
Máy đo biên dạng
Thiết bị kiểm tra không phá hủy (NDT)
Thiết bị siêu âm khuyết tật
Thiết bị đo chiều dày
Thiết bị đo chiều dày lớp phủ
Thiết bị kiểm tra từ tính
Thiết bị kiểm tra thẩm thấu
Thiết bị kiểm tra dòng điện xoáy
Thiết bị chụp X-ray
Thiết bị, vật tư ngành đúc
Lò cảm ứng
Thiết bị thí nghiệm khuôn cát
Can đo nhiệt độ
Phế liệu inox
Cung cấp sản phẩm đúc thành phẩm
Sản phẩm đúc từ công nghệ mẫu chảy
Dịch vụ kỹ thuật thiết bị
Dịch vụ sửa chữa thiết bị
Dịch vụ cho thuê máy phân tích kim loại
Trung tâm phân tích thử nghiệm vật liệu - QTEST
Dịch vụ phân tích thành phần kim loại
Dịch vụ kiểm tra cơ tính vật liệu kim loại
Dịch vụ đo độ cứng kim loại
Dịch vu đo độ dày lớp phủ kim loại
Tin tức
Góc công nghệ
Liên Hệ