Máy kéo nén vạn năng cơ điện cấp cao EXCEED

MTS System Corp (Mỹ) là tập đoàn hàng đầu thế giới sản xuất máy kéo nén chất lượng cao cho ứng dụng thử độ bền kéo, nén, uốn các mẫu kim loại và phi kim. Máy kéo nén vạn năng cơ điện tự động dòng EXCEED được thiết kế cho các ứng dụng thí nghiệm độ bền cơ học của vật liệu kim loại trong phòng thí nghiệm nghiên cứu hoặc kiểm soát chất lượng sản phẩm với các model có tải trọng từ 5N đến 300kN

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM / DỊCH VỤ

Máy kéo nén vạn năng MTS Exceed SERIES 40 có những đặc tính nổi bật
  • Khung tải 1 và 2 trụ độ cứng cao, ổn định khi gia tải
  • Trang bị hệ thống truyền động động cơ servo cấp cao của MTS
  • Điều khiển kỹ thuật số vòng lặp, độ phân giải cao
  • Thiết lập phép thử bằng điều khiển truyền thống và bằng bộ điều khiển cầm tay
  • Phần mềm thử nghiệm MTS TestSuite TW thuận tiện, dễ sử dụng và được tích hợp thư viện các phương pháp thử theo các tiêu chuẩn ASTM, ISO, DIN, EN, BS...
  • Cấp chính xác: ISO 7500 Class 0.5 / Class 1 or ASTM E4
  • Được trang bị đầy đủ ngàm kẹp, nêm kẹp, bộ gá mẫu, giãn nở kế và các phụ kiện cần thiết khác
  • Bộ điều khiển cầm tay nhỏ gọn và thông minh
  • Hai khoang thử kéo/nén riêng biệt. Khoang thử kéo ở trên, khoang thử nén ở dưới
  • Ngàm kẹp tự quay về vị trí ban đầu khi kết thúc chu trình thử, tăng năng suất và hiệu suất sử dụng máy
  • Tự động kiểm tra các giới hạn hành trình của ngàm kẹp, quá tải, quá nhiệt…
  • Ứng dụng thử nghiệm cho các loại vật liệu khác nhau như: Kim loại, Nhựa, Gỗ, Giấy, Composite, Da, Màng mỏng, Dây kim loại,...
Máy kéo nén vạn năng E42
Series Đơn vị E42
Model no. --- E42.503, E42.503E
Lực kéo lớn nhất kN 5
Lựa chọn các dải lực sau N, kN 5N, 10N, 20N, 50N, 100N, 200N, 500N,1kN, 2kN, 5kN
Dải lực --- 0.4%-100% toàn dải
Cấp chính xác --- ±0.5% hiển thị
Dải đo dãn dài --- 0.2% ~ 100% toàn dải
Cấp chính xác giãn dài --- ISO 9513Class 0.5 and Class 1
Kiểu khung Đặt sàn/để bàn Để bàn
Vùng kiểm tra (Đơn/Kép) Đơn/Kép Đơn (1 cột)
Tốc độ kiểm tra lớn nhất mm/min 500
Tốc độ kiểm tra nhỏ nhất mm/min 0.001
Độ phân dải vị trí mm 0.000051
Nguồn điện V AC 220V±10%;1100 W
Hành trình con trượt    
Chiều dài tiêu chuẩn mm 700
Chiều dài mở rộng mm 1000
Khoảng cách giữa các cột mm 100
Kích thước khung (Cao * Rộng * Sâu)    
Chiều dài tiêu chuẩn mm 1300 x 642 x 582
Chiều dài mở rộng mm 1600 x642 x 582
Khối lượng    
Chiều dài tiêu chuẩn kg 120
Chiều dài mở rộng kg 125
 
Máy kéo nén vạn năng E43
Series Units E43
Model no: --- E43.104/ E43.104E
Lực kéo lớn nhất kN-*/ 10
Lựa chọn các dải lực sau N, kN 5N, 10N, 20N, 50N, 100N, 200N, 500N,1kN, 2kN, 5kN,10kN
Dải lực --- 0.4%-100% FS
Cấp chính xác --- ±0.5% hiển thị
Dải đo dãn dài --- 0.2% ~ 100% toàn dải
Cấp chính xác giãn dài --- ISO 9513Class 0.5 and Class 1
Kiểu khung Đặt sàn/Để bàn Để bàn
Vùng kiểm tra (Đơn/Kép) Đơn/Kép Đơn (1 cột)
Tốc độ kiểm tra lớn nhất mm/min 500
Tốc độ kiểm tra nhỏ nhất mm/min 0.001
Độ phân dải vị trí mm 0.000041
Nguồn điện V AC 220V±10%;1100 W
Hành trình con trượt    
Chiều dài tiêu chuẩn mm 1000
Chiều dài mở rộng mm 1300
Khoảng cách giữa các cột mm 340
Kích thước khung (Cao * Rộng * Sâu)    
Chiều dài tiêu chuẩn mm 1617 x 681 x 588
Chiều dài mở rộng mm 1917 x 681 x 588
Khối lượng    
Chiều dài tiêu chuẩn kg 120
Chiều dài mở rộng kg 130
 
 
Máy kéo nén vạn năng E44
Series Units E44
Model no. --- E44.104, E44.104E;
E44.304, E44.304E
Lực kéo lớn nhất kN 10/30
Lựa chọn các dải lực sau N, kN 5N, 10N, 20N, 50N, 100N, 200N, 500N,1kN, 2kN, 5kN,10kN, 20kN,30kN
Dải lực --- 0.4%-100% toàn dải
Cấp chính xác --- ±0.5% hiển thị
Dải đo dãn dài --- 0.2% ~ 100% FS
Cấp chính xác giãn dài --- ISO 9513Class 0.5 and Class 1
Kiểu khung Đặt sàn/Để bàn Đặt sàn
Vùng kiểm tra (Đơn/Kép) Đơn/Kép Đơn/Kép
Tốc độ kiểm tra lớn nhất mm/min 500
Tốc độ kiểm tra nhỏ nhất mm/min 0.001
Độ phân dải vị trí mm 0.000041
Nguồn điện V AC 220V±10%;1100 W/1760 W
Hành trình con trượt
Chiều dài tiêu chuẩn mm 1000
Chiều dài mở rộng mm 1300
Khoảng cách giữa các cột mm 340
Kích thước khung (Cao * Rộng * Sâu)
Chiều dài tiêu chuẩn mm 1617 x 681 x 588
Chiều dài mở rộng mm 1917 x 681 x 588
Khối lượng
Chiều dài tiêu chuẩn kg 435
Chiều dài mở rộng kg 450
 
Máy kéo nén vạn năng E45
Series Units E45
Model --- E45.105, E45.105E;
E45.305, E45.305E
Lực kéo lớn nhất kN 100/300
Lựa chọn các dải lực sau N, kN 50kN, 100kN, 200kN, 300kN
Dải lực --- 0.4%-100% toàn dải
Cấp chính xác --- ±0.5% hiển thị
Dải đo dãn dài --- 0.2% ~ 100% FS
Cấp chính xác giãn dài --- ISO 9513Class 0.5 and Class 1
Kiểu khung Đặt sàn/Để bàn Đặt sàn
Vùng kiểm tra (Đơn/Kép) Đơn/Kép Đơn/Kép
Tốc độ kiểm tra lớn nhất mm/min 500/250
Tốc độ kiểm tra nhỏ nhất mm/min 0.001
Độ phân dải vị trí mm 0.000041
Nguồn điện V AC 220V±10%;2200W/7600 W
Hành trình con trượt    
Chiều dài tiêu chuẩn mm 1050/1100
Chiều dài mở rộng mm 1350/1400
Khoảng cách giữa các cột mm 600/580
Kích thước khung (Cao * Rộng * Sâu)    
Chiều dài tiêu chuẩn mm 2133 x 1230 x 870/
2360 x 1215 x 960
Chiều dài mở rộng mm 2433 x 1230 x 870/
2760 x 1215 x 960
Khối lượng    
Chiều dài tiêu chuẩn kg 1400/1700
Chiều dài mở rộng kg 1480/1795
 
 

Tài liệu

Tên File Dung lượng